Có 2 kết quả:

崩坏作用 bēng huài zuò yòng ㄅㄥ ㄏㄨㄞˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ崩壞作用 bēng huài zuò yòng ㄅㄥ ㄏㄨㄞˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mass wasting (geology)
(2) slope movement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mass wasting (geology)
(2) slope movement

Bình luận 0